Có 2 kết quả:

塗寫 tú xiě ㄊㄨˊ ㄒㄧㄝˇ涂写 tú xiě ㄊㄨˊ ㄒㄧㄝˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to daub
(2) to scribble (graffiti)

Từ điển Trung-Anh

(1) to daub
(2) to scribble (graffiti)