Có 2 kết quả:
塗寫 tú xiě ㄊㄨˊ ㄒㄧㄝˇ • 涂写 tú xiě ㄊㄨˊ ㄒㄧㄝˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to daub
(2) to scribble (graffiti)
(2) to scribble (graffiti)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to daub
(2) to scribble (graffiti)
(2) to scribble (graffiti)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh